中文 Trung Quốc
仲夏
仲夏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Midsummer
Tháng thứ hai của mùa hè
仲夏 仲夏 phát âm tiếng Việt:
[zhong4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
midsummer
second month of summer
仲夏夜之夢 仲夏夜之梦
仲尼 仲尼
仲巴 仲巴
仲秋 仲秋
仲裁 仲裁
仳 仳