中文 Trung Quốc
仲
仲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zhong
仲 仲 phát âm tiếng Việt:
[Zhong4]
Giải thích tiếng Anh
surname Zhong
仲 仲
仲介 仲介
仲夏 仲夏
仲尼 仲尼
仲巴 仲巴
仲巴縣 仲巴县