中文 Trung Quốc
以防
以防
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(như vậy là) để tránh
để ngăn chặn
(chỉ) trong trường hợp
以防 以防 phát âm tiếng Việt:
[yi3 fang2]
Giải thích tiếng Anh
(so as) to avoid
to prevent
(just) in case
以防萬一 以防万一
以降 以降
以饗讀者 以飨读者
仨 仨
仫 仫
仫佬 仫佬