中文 Trung Quốc
仫佬
仫佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mulao dân tộc Quảng Tây
仫佬 仫佬 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 lao3]
Giải thích tiếng Anh
Mulao ethnic group of Guangxi
仫佬族 仫佬族
仮 仮
仰 仰
仰人鼻息 仰人鼻息
仰仗 仰仗
仰光 仰光