中文 Trung Quốc
以降
以降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kể từ khi (một số điểm trong quá khứ)
以降 以降 phát âm tiếng Việt:
[yi3 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
since (some point in the past)
以饗讀者 以飨读者
以馬內利 以马内利
仨 仨
仫佬 仫佬
仫佬族 仫佬族
仮 仮