中文 Trung Quốc- 以鄰為壑
- 以邻为壑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sử dụng của một người hàng xóm như là một cống
- để thay đổi của một vấn đề lên người khác (thành ngữ)
以鄰為壑 以邻为壑 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to use one's neighbor as a drain
- to shift one's problems onto others (idiom)