中文 Trung Quốc
以身許國
以身许国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dành bản thân mình vào sự nghiệp của một đất nước (thành ngữ)
以身許國 以身许国 phát âm tiếng Việt:
[yi3 shen1 xu3 guo2]
Giải thích tiếng Anh
to dedicate oneself to the cause of one's country (idiom)
以身試法 以身试法
以軍 以军
以逸待勞 以逸待劳
以防 以防
以防萬一 以防万一
以降 以降