中文 Trung Quốc
  • 以資 繁體中文 tranditional chinese以資
  • 以资 简体中文 tranditional chinese以资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bởi cách của
  • để phục vụ như là
以資 以资 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • by way of
  • to serve as