中文 Trung Quốc
以賽亞書
以赛亚书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sách ê-sai
以賽亞書 以赛亚书 phát âm tiếng Việt:
[Yi3 sai4 ya4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
Book of Isaiah
以身作則 以身作则
以身報國 以身报国
以身抵債 以身抵债
以身許國 以身许国
以身試法 以身试法
以軍 以军