中文 Trung Quốc
以貌取人
以貌取人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thẩm phán sb bởi xuất hiện (thành ngữ)
以貌取人 以貌取人 phát âm tiếng Việt:
[yi3 mao4 qu3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to judge sb by appearances (idiom)
以資 以资
以資證明 以资证明
以賽亞書 以赛亚书
以身報國 以身报国
以身抵債 以身抵债
以身相許 以身相许