中文 Trung Quốc
以西
以西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về phía tây (hậu tố)
以西 以西 phát âm tiếng Việt:
[yi3 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to the west of (suffix)
以西結書 以西结书
以言代法 以言代法
以言代法,以權壓法 以言代法,以权压法
以貌取人 以貌取人
以資 以资
以資證明 以资证明