中文 Trung Quốc
以禮相待
以礼相待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều trị sb với do tôn trọng (thành ngữ)
以禮相待 以礼相待 phát âm tiếng Việt:
[yi3 li3 xiang1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to treat sb with due respect (idiom)
以老大自居 以老大自居
以至 以至
以至於 以至于
以致於 以致于
以色列 以色列
以色列人 以色列人