中文 Trung Quốc
以德報怨
以德报怨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về tốt cho cái ác (thành ngữ)
để requite ác với tốt
以德報怨 以德报怨 phát âm tiếng Việt:
[yi3 de2 bao4 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
to return good for evil (idiom)
to requite evil with good
以慎為鍵 以慎为键
以撒 以撒
以敘 以叙
以斯帖記 以斯帖记
以斯拉記 以斯拉记
以暴制暴 以暴制暴