中文 Trung Quốc
  • 以暴制暴 繁體中文 tranditional chinese以暴制暴
  • 以暴制暴 简体中文 tranditional chinese以暴制暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sử dụng bạo lực để kiềm chế bạo lực
以暴制暴 以暴制暴 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 bao4 zhi4 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to use violence to curb violence