中文 Trung Quốc
以慎為鍵
以慎为键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chú ý là khoá (thành ngữ); để tiến hành rất cẩn thận
以慎為鍵 以慎为键 phát âm tiếng Việt:
[yi3 shen4 wei2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to take caution as the key (idiom); to proceed very carefully
以撒 以撒
以敘 以叙
以斯帖 以斯帖
以斯拉記 以斯拉记
以暴制暴 以暴制暴
以暴易暴 以暴易暴