中文 Trung Quốc
  • 以慎為鍵 繁體中文 tranditional chinese以慎為鍵
  • 以慎为键 简体中文 tranditional chinese以慎为键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải chú ý là khoá (thành ngữ); để tiến hành rất cẩn thận
以慎為鍵 以慎为键 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 shen4 wei2 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take caution as the key (idiom); to proceed very carefully