中文 Trung Quốc
以後
以后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi
sau đó
sau đó
sau đây
sau này
trong tương lai
以後 以后 phát âm tiếng Việt:
[yi3 hou4]
Giải thích tiếng Anh
after
later
afterwards
following
later on
in the future
以德報怨 以德报怨
以慎為鍵 以慎为键
以撒 以撒
以斯帖 以斯帖
以斯帖記 以斯帖记
以斯拉記 以斯拉记