中文 Trung Quốc
以往
以往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong quá khứ
trước đây
以往 以往 phát âm tiếng Việt:
[yi3 wang3]
Giải thích tiếng Anh
in the past
formerly
以律 以律
以後 以后
以德報怨 以德报怨
以撒 以撒
以敘 以叙
以斯帖 以斯帖