中文 Trung Quốc
以內
以内
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong vòng
ít hơn
以內 以内 phát âm tiếng Việt:
[yi3 nei4]
Giải thích tiếng Anh
within
less than
以其人之道,還治其人之身 以其人之道,还治其人之身
以利亞 以利亚
以利亞撒 以利亚撒
以利於 以利于
以前 以前
以北 以北