中文 Trung Quốc
以免
以免
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh
như vậy là không
以免 以免 phát âm tiếng Việt:
[yi3 mian3]
Giải thích tiếng Anh
in order to avoid
so as not to
以免藉口 以免借口
以內 以内
以其人之道,還治其人之身 以其人之道,还治其人之身
以利亞撒 以利亚撒
以利亞敬 以利亚敬
以利於 以利于