中文 Trung Quốc
  • 令 繁體中文 tranditional chinese
  • 令 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 脊令 [ji2 ling2]
令 令 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 脊令[ji2 ling2]