中文 Trung Quốc
  • 令人吃驚 繁體中文 tranditional chinese令人吃驚
  • 令人吃惊 简体中文 tranditional chinese令人吃惊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sốc
  • ngạc nhiên
令人吃驚 令人吃惊 phát âm tiếng Việt:
  • [ling4 ren2 chi1 jing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to shock
  • to amaze