中文 Trung Quốc
  • 令人 繁體中文 tranditional chinese令人
  • 令人 简体中文 tranditional chinese令人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gây ra sb (để làm)
  • để làm cho một (cảm giác sth)
  • (được sử dụng trong việc xây dựng từ cho cảm xúc như tức giận, bất ngờ, sự thông cảm vv)
令人 令人 phát âm tiếng Việt:
  • [ling4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • to cause sb (to do)
  • to make one (feel sth)
  • (used in constructing words for feelings such as anger, surprise, sympathy etc)