中文 Trung Quốc
介子推
介子推
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 介之推 [Jie4 Zhi1 tui1]
介子推 介子推 phát âm tiếng Việt:
[Jie4 Zi3 tui1]
Giải thích tiếng Anh
see 介之推[Jie4 Zhi1 tui1]
介意 介意
介懷 介怀
介於 介于
介殼 介壳
介紹 介绍
介胄 介胄