中文 Trung Quốc
  • 介子推 繁體中文 tranditional chinese介子推
  • 介子推 简体中文 tranditional chinese介子推
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 介之推 [Jie4 Zhi1 tui1]
介子推 介子推 phát âm tiếng Việt:
  • [Jie4 Zi3 tui1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 介之推[Jie4 Zhi1 tui1]