中文 Trung Quốc
  • 介胄 繁體中文 tranditional chinese介胄
  • 介胄 简体中文 tranditional chinese介胄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • áo giáp
介胄 介胄 phát âm tiếng Việt:
  • [jie4 zhou4]

Giải thích tiếng Anh
  • armor