中文 Trung Quốc
介殼
介壳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mai của chúng
vỏ bên ngoài cứng
介殼 介壳 phát âm tiếng Việt:
[jie4 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
carapace
hard outer shell
介紹 介绍
介胄 介胄
介蒂 介蒂
介質 介质
介質訪問控制 介质访问控制
介質訪問控制層 介质访问控制层