中文 Trung Quốc
磊磊
磊磊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn đống đá
lớn hearted
mở và trung thực
磊磊 磊磊 phát âm tiếng Việt:
[lei3 lei3]
Giải thích tiếng Anh
big pile of rocks
big hearted
open and honest
磊落 磊落
磊落大方 磊落大方
磋 磋
磎 磎
磐 磐
磐安 磐安