中文 Trung Quốc
磎
磎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi dòng
Creek
磎 磎 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
mountain stream
creek
磐 磐
磐安 磐安
磐安縣 磐安县
磐石 磐石
磐石市 磐石市
磐石縣 磐石县