中文 Trung Quốc
磋
磋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cố ý
để đánh bóng
磋 磋 phát âm tiếng Việt:
[cuo1]
Giải thích tiếng Anh
deliberate
to polish
磋商 磋商
磎 磎
磐 磐
磐安縣 磐安县
磐石 磐石
磐石 磐石