中文 Trung Quốc
磁釘
磁钉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nam châm nút (để sử dụng trên bảng trắng, tủ lạnh cửa vv)
磁釘 磁钉 phát âm tiếng Việt:
[ci2 ding1]
Giải thích tiếng Anh
button magnet (to use on whiteboards, refrigerator doors etc)
磁鐵 磁铁
磁鐵礦 磁铁矿
磁頭 磁头
磅 磅
磅礡 磅礴
磅秤 磅秤