中文 Trung Quốc
磅礡
磅礴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Majestic
vô hạn
磅礡 磅礴 phát âm tiếng Việt:
[pang2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
majestic
boundless
磅秤 磅秤
磈 磈
磉 磉
磊磊 磊磊
磊落 磊落
磊落大方 磊落大方