中文 Trung Quốc
磁鐵礦
磁铁矿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Magnetit Fe3O4
磁鐵礦 磁铁矿 phát âm tiếng Việt:
[ci2 tie3 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
magnetite Fe3O4
磁頭 磁头
磁體 磁体
磅 磅
磅秤 磅秤
磈 磈
磉 磉