中文 Trung Quốc
磁卡
磁卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ thẻ
IC thẻ (điện thoại)
磁卡 磁卡 phát âm tiếng Việt:
[ci2 ka3]
Giải thích tiếng Anh
magnetic card
IC Card (telephone)
磁單極子 磁单极子
磁器 磁器
磁場 磁场
磁帶 磁带
磁帶機 磁带机
磁性 磁性