中文 Trung Quốc
磁場
磁场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ trường
磁場 磁场 phát âm tiếng Việt:
[ci2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
magnetic field
磁層 磁层
磁帶 磁带
磁帶機 磁带机
磁感應 磁感应
磁感應強度 磁感应强度
磁感線 磁感线