中文 Trung Quốc
磁帶機
磁带机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổ băng
磁帶機 磁带机 phát âm tiếng Việt:
[ci2 dai4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
tape drive
磁性 磁性
磁感應 磁感应
磁感應強度 磁感应强度
磁懸浮 磁悬浮
磁控管 磁控管
磁條 磁条