中文 Trung Quốc
  • 確定 繁體中文 tranditional chinese確定
  • 确定 简体中文 tranditional chinese确定
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xác định
  • nhất định
  • cố định
  • để sửa chữa (trên sth)
  • để xác định
  • để chắc chắn
  • để đảm bảo
  • để chắc chắn
  • để xác định
  • để buộc dây
  • để nhận ra
  • để xác nhận
  • OK (trên hộp thoại máy tính)
確定 确定 phát âm tiếng Việt:
  • [que4 ding4]

Giải thích tiếng Anh
  • definite
  • certain
  • fixed
  • to fix (on sth)
  • to determine
  • to be sure
  • to ensure
  • to make certain
  • to ascertain
  • to clinch
  • to recognize
  • to confirm
  • OK (on computer dialog box)