中文 Trung Quốc
碰壁
碰壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhấn một bức tường
hình. để chạy lên chống lại một trở ngại
碰壁 碰壁 phát âm tiếng Việt:
[peng4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
to hit a wall
fig. to run up against a snag
碰巧 碰巧
碰損 碰损
碰撞 碰撞
碰擊 碰击
碰瓷 碰瓷
碰瓷兒 碰瓷儿