中文 Trung Quốc
碰瓷兒
碰瓷儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 碰瓷|碰瓷 [peng4 ci2]
碰瓷兒 碰瓷儿 phát âm tiếng Việt:
[peng4 ci2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 碰瓷|碰瓷[peng4 ci2]
碰碰車 碰碰车
碰磁 碰磁
碰見 碰见
碰運氣 碰运气
碰釘子 碰钉子
碰面 碰面