中文 Trung Quốc
碰撞
碰撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
va chạm
va chạm
碰撞 碰撞 phát âm tiếng Việt:
[peng4 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
to collide
collision
碰撞造山 碰撞造山
碰擊 碰击
碰瓷 碰瓷
碰碰車 碰碰车
碰磁 碰磁
碰見 碰见