中文 Trung Quốc
碧藍
碧蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh đậm
碧藍 碧蓝 phát âm tiếng Việt:
[bi4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
dark blue
碧螺春 碧螺春
碧血 碧血
碩 硕
碩士學位 硕士学位
碩士生 硕士生
碩大 硕大