中文 Trung Quốc
碩士學位
硕士学位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thạc sĩ
碩士學位 硕士学位 phát âm tiếng Việt:
[shuo4 shi4 xue2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
master's degree
碩士生 硕士生
碩大 硕大
碩大無朋 硕大无朋
碩果僅存 硕果仅存
碩果累累 硕果累累
碩麗 硕丽