中文 Trung Quốc
碧血
碧血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máu tung ra vào một nguyên nhân chỉ
碧血 碧血 phát âm tiếng Việt:
[bi4 xue4]
Giải thích tiếng Anh
blood shed in a just cause
碩 硕
碩士 硕士
碩士學位 硕士学位
碩大 硕大
碩大無朋 硕大无朋
碩果 硕果