中文 Trung Quốc
碇泊
碇泊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để moor
thả neo
碇泊 碇泊 phát âm tiếng Việt:
[ding4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to moor
to drop anchor
碈 碈
碉 碉
碉堡 碉堡
碌 碌
碌曲 碌曲
碌曲縣 碌曲县