中文 Trung Quốc
硯臺
砚台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mực đá
xúc xích nhiều mực
CL:方 [fang1]
硯臺 砚台 phát âm tiếng Việt:
[yan4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
ink stone
ink slab
CL:方[fang1]
硻 硻
硼 硼
硼砂 硼砂
硾 硾
碁 棋
碃 碃