中文 Trung Quốc
硯石
砚石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mực đá
xúc xích nhiều mực
硯石 砚石 phát âm tiếng Việt:
[yan4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
ink stone
ink slab
硯耕 砚耕
硯臺 砚台
硻 硻
硼砂 硼砂
硼酸 硼酸
硾 硾