中文 Trung Quốc
硫酸鋇
硫酸钡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bari sulfat
硫酸鋇 硫酸钡 phát âm tiếng Việt:
[liu2 suan1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
barium sulfate
硫酸鎂 硫酸镁
硫酸鐵 硫酸铁
硫酸鹽 硫酸盐
硬 硬
硬件 硬件
硬件平臺 硬件平台