中文 Trung Quốc
硫酸鐵
硫酸铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắt sunfat
硫酸鐵 硫酸铁 phát âm tiếng Việt:
[liu2 suan1 tie3]
Giải thích tiếng Anh
ferrous sulfate
硫酸鹽 硫酸盐
硫黃 硫黄
硬 硬
硬件平臺 硬件平台
硬來 硬来
硬化 硬化