中文 Trung Quốc
硬件
硬件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần cứng
硬件 硬件 phát âm tiếng Việt:
[ying4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
hardware
硬件平臺 硬件平台
硬來 硬来
硬化 硬化
硬席 硬席
硬幣 硬币
硬幣坯 硬币坯