中文 Trung Quốc
硅質
硅质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chứa
có chứa silica
硅質 硅质 phát âm tiếng Việt:
[gui1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
siliceous
containing silica
硅質岩 硅质岩
硅酸 硅酸
硅酸氟鋁 硅酸氟铝
硅酸鹽水泥 硅酸盐水泥
硅鋁質 硅铝质
硇 硇