中文 Trung Quốc
硇
硇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 硇砂 [nao2 sha1]
硇 硇 phát âm tiếng Việt:
[nao2]
Giải thích tiếng Anh
see 硇砂[nao2 sha1]
硇砂 硇砂
硌 硌
硍 硍
硏 硏
硐 硐
硐 硐