中文 Trung Quốc
硅酸氟鋁
硅酸氟铝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhôm fluorosilicate
硅酸氟鋁 硅酸氟铝 phát âm tiếng Việt:
[gui1 suan1 fu2 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
aluminum fluorosilicate
硅酸鹽 硅酸盐
硅酸鹽水泥 硅酸盐水泥
硅鋁質 硅铝质
硇砂 硇砂
硌 硌
硍 硍